Characters remaining: 500/500
Translation

dental plaque

Academic
Friendly

Giải thích từ "dental plaque" bằng tiếng Việt:

Từ "dental plaque" có nghĩa "cao răng" trong tiếng Việt. Đây một lớp mỏng, dính, không màu hoặc hơivàng, được hình thành trên bề mặt răng do sự tích tụ của vi khuẩn, thức ăn nước bọt. Nếu không được làm sạch thường xuyên, cao răng có thể dẫn đến sâu răng, bệnh nướu các vấn đề khác về sức khỏe răng miệng.

dụ sử dụng từ "dental plaque":
  1. Câu đơn giản:

    • "You should brush your teeth regularly to prevent dental plaque."
    • (Bạn nên đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa cao răng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The buildup of dental plaque can significantly increase the risk of gum disease."
    • (Sự tích tụ cao răng có thể làm tăng nguy mắc bệnh nướu một cách đáng kể.)
Các biến thể của từ:
  • Plaque (noun): có thể được sử dụng độc lập, nhưng trong ngữ cảnh y tế, thường chỉ về lớp màng sinh học hoặc lớp vữa.
  • Dental (adjective): tính từ chỉ liên quan đến răng miệng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tartar: từ này thường được sử dụng để chỉ cao răng đã cứng lại, giai đoạn tiếp theo sau khi cao răng chưa được làm sạch.
  • Calculus: cũng một thuật ngữ y tế chỉ về cao răng đã cứng lại.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "dental plaque", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc bảo vệ sức khỏe răng miệng: - "Brush up on": có nghĩa cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức, trong ngữ cảnh này có thể áp dụng cho việc cải thiện thói quen vệ sinh răng miệng.

Chú ý:

Cao răng (dental plaque) một vấn đề phổ biến, nhưng việc làm sạch kiểm tra định kỳ tại nha sĩ có thể giúp bạn duy trì sức khỏe răng miệng tốt hơn.

Noun
  1. cao răng

Comments and discussion on the word "dental plaque"